Báo cáo điểm theo trường THCS
Danh sách điểm của các thí sinh, có thể lọc theo trường THCS hoặc huyện/thị xã/thành phố.
Đang tải báo cáo...
Danh sách điểm của các thí sinh, có thể lọc theo trường THCS hoặc huyện/thị xã/thành phố.
STT | SBD | Họ tên | Trường THCS | Toán | Văn | Anh | Đ.ƯT | Đ.KK | Tổng XT không chuyên |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 010001 | Bùi Ngân An | THCS Lê Quý Đôn | - | - | - | 0 | 0 | - |
2 | 010002 | Đỗ Hoài An | THCS Bình Minh | - | - | - | 0 | 0 | - |
3 | 010003 | Đỗ Trường An | THCS Vũ Hữu | - | - | - | 0 | 0 | - |
4 | 010004 | Đồng Minh An | THCS Đồng Cẩm | - | - | - | 0 | 0 | - |
5 | 010005 | Hồ Bình An | THCS Lê Quý Đôn | - | - | - | 0 | 0 | - |
6 | 010006 | Lê Đăng An | THCS Lê Quý Đôn | - | - | - | 0 | 0 | - |
7 | 010007 | Lê Huy An | THCS Vũ Hữu | - | - | - | 0 | 0 | - |
8 | 010008 | Lê Ngọc An | THCS Bình Minh | - | - | - | 0 | 0 | - |
9 | 010009 | Lê Thanh An | THCS Võ Thị Sáu | - | - | - | 0 | 0 | - |
10 | 010010 | Lưu Quốc An | THCS Cẩm Thượng | - | - | - | 0 | 0 | - |
11 | 010011 | Nguyễn An | THCS Nguyễn Huệ | - | - | - | 0 | 0 | - |
12 | 010012 | Nguyễn Hoài An | THCS Tân Bình | - | - | - | 0 | 0 | - |
13 | 010013 | Nguyễn Lê Bảo An | THCS Nguyễn Trãi | - | - | - | 0 | 0 | - |
14 | 010014 | Nguyễn Quý An | THCS Lê Quý Đôn | - | - | - | 0 | 0 | - |
15 | 010015 | Nguyễn Trọng An | THCS Võ Thị Sáu | - | - | - | 0 | 0 | - |
16 | 010016 | Phạm Ngọc Hải An | THCS Lê Quý Đôn | - | - | - | 0 | 0 | - |
17 | 010017 | Phạm Phương An | THCS Chu Văn An | - | - | - | 0 | 0 | - |
18 | 010018 | Phạm Thị Hải An | THCS Tân Bình | - | - | - | 0 | 0 | - |
19 | 010019 | Phạm Vũ Hòa An | THCS Bình Minh | - | - | - | 0 | 0 | - |
20 | 010020 | Quách An An | THCS Võ Thị Sáu | - | - | - | 0 | 0 | - |
21 | 010021 | Trần Lương An | THCS Nguyễn Huệ | - | - | - | 0 | 0 | - |
22 | 010022 | Vũ Khánh An | THCS Bình Minh | - | - | - | 0 | 0 | - |
23 | 010023 | Bùi Lê Nhất Anh | THCS Chu Văn An | - | - | - | 0 | 0 | - |
24 | 010024 | Bùi Phạm Mai Anh | THCS Lê Thanh Nghị | - | - | - | 0 | 0 | - |
25 | 010025 | Bùi Thái Anh | THCS Tuấn Việt | - | - | - | 0 | 0 | - |